“您”这个字的话,看对象性别及年岁。
对方是中年男性:Chúc ông sinh nhật vui vẻ.
对方是中年女性:Chúc bà sinh nhật vui vẻ.
对方是男性青年长辈:Chúc anh sinh nhật vui vẻ.
对方是女性青年长辈:Chúc cô sinh nhật vui vẻ.
翻译结果1: Chúc mừng sinh nhật bạn
翻译结果2: Chúc bạn một chúc mừng sinh nhật
Chúc mừng sinh nhật
楼上正解